Chuyển đổi talent (Kinh Thánh Hebrew) sang scruple (dược sĩ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi talent (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] sang đơn vị scruple (dược sĩ) [s.ap]
talent (Kinh Thánh Hebrew)
Định nghĩa:
scruple (dược sĩ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi talent (Kinh Thánh Hebrew) sang scruple (dược sĩ)
| talent (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] | scruple (dược sĩ) [s.ap] |
|---|---|
| 0.01 Hebrew) | 263.89 s.ap |
| 0.10 Hebrew) | 2639 s.ap |
| 1 Hebrew) | 26389 s.ap |
| 2 Hebrew) | 52779 s.ap |
| 3 Hebrew) | 79168 s.ap |
| 5 Hebrew) | 131947 s.ap |
| 10 Hebrew) | 263893 s.ap |
| 20 Hebrew) | 527787 s.ap |
| 50 Hebrew) | 1319467 s.ap |
| 100 Hebrew) | 2638933 s.ap |
| 1000 Hebrew) | 26389333 s.ap |
Cách chuyển đổi talent (Kinh Thánh Hebrew) sang scruple (dược sĩ)
1 Hebrew) = 26389 s.ap
1 s.ap = 0.000038 Hebrew)
Ví dụ
Convert 15 Hebrew) to s.ap:
15 Hebrew) = 15 × 26389 s.ap = 395840 s.ap