Chuyển đổi talent (Kinh Thánh Hebrew) sang kiloton (hệ mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi talent (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] sang đơn vị kiloton (hệ mét) [kt]
talent (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
kiloton (hệ mét) [kt]

talent (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

kiloton (hệ mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi talent (Kinh Thánh Hebrew) sang kiloton (hệ mét)

talent (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] kiloton (hệ mét) [kt]
0.01 Hebrew) 0.000000 kt
0.10 Hebrew) 0.000003 kt
1 Hebrew) 0.000034 kt
2 Hebrew) 0.000068 kt
3 Hebrew) 0.000103 kt
5 Hebrew) 0.000171 kt
10 Hebrew) 0.000342 kt
20 Hebrew) 0.000684 kt
50 Hebrew) 0.001710 kt
100 Hebrew) 0.003420 kt
1000 Hebrew) 0.0342 kt

Cách chuyển đổi talent (Kinh Thánh Hebrew) sang kiloton (hệ mét)

1 Hebrew) = 0.000034 kt

1 kt = 29240 Hebrew)

Ví dụ

Convert 15 Hebrew) to kt:
15 Hebrew) = 15 × 0.000034 kt = 0.000513 kt

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi talent (Kinh Thánh Hebrew) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác