Chuyển đổi talent (Kinh Thánh Hebrew) sang phần tư (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi talent (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] sang đơn vị phần tư (Mỹ) [qr (US)]
talent (Kinh Thánh Hebrew)
Định nghĩa:
phần tư (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi talent (Kinh Thánh Hebrew) sang phần tư (Mỹ)
| talent (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] | phần tư (Mỹ) [qr (US)] |
|---|---|
| 0.01 Hebrew) | 0.0302 qr (US) |
| 0.10 Hebrew) | 0.3016 qr (US) |
| 1 Hebrew) | 3.02 qr (US) |
| 2 Hebrew) | 6.03 qr (US) |
| 3 Hebrew) | 9.05 qr (US) |
| 5 Hebrew) | 15.08 qr (US) |
| 10 Hebrew) | 30.16 qr (US) |
| 20 Hebrew) | 60.32 qr (US) |
| 50 Hebrew) | 150.80 qr (US) |
| 100 Hebrew) | 301.59 qr (US) |
| 1000 Hebrew) | 3016 qr (US) |
Cách chuyển đổi talent (Kinh Thánh Hebrew) sang phần tư (Mỹ)
1 Hebrew) = 3.02 qr (US)
1 qr (US) = 0.331573 Hebrew)
Ví dụ
Convert 15 Hebrew) to qr (US):
15 Hebrew) = 15 × 3.02 qr (US) = 45.24 qr (US)