Chuyển đổi talent (Kinh Thánh Hebrew) sang drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi talent (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] sang đơn vị drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
talent (Kinh Thánh Hebrew)
Định nghĩa:
drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi talent (Kinh Thánh Hebrew) sang drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
| talent (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] | drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] |
|---|---|
| 0.01 Hebrew) | 100.59 Greek) |
| 0.10 Hebrew) | 1006 Greek) |
| 1 Hebrew) | 10059 Greek) |
| 2 Hebrew) | 20118 Greek) |
| 3 Hebrew) | 30176 Greek) |
| 5 Hebrew) | 50294 Greek) |
| 10 Hebrew) | 100588 Greek) |
| 20 Hebrew) | 201176 Greek) |
| 50 Hebrew) | 502941 Greek) |
| 100 Hebrew) | 1005882 Greek) |
| 1000 Hebrew) | 10058824 Greek) |
Cách chuyển đổi talent (Kinh Thánh Hebrew) sang drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
1 Hebrew) = 10059 Greek)
1 Greek) = 0.000099 Hebrew)
Ví dụ
Convert 15 Hebrew) to Greek):
15 Hebrew) = 15 × 10059 Greek) = 150882 Greek)