Chuyển đổi talent (Kinh Thánh Hebrew) sang phần tư (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi talent (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] sang đơn vị phần tư (Anh) [qr (UK)]
talent (Kinh Thánh Hebrew)
Định nghĩa:
phần tư (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi talent (Kinh Thánh Hebrew) sang phần tư (Anh)
| talent (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] | phần tư (Anh) [qr (UK)] |
|---|---|
| 0.01 Hebrew) | 0.0269 qr (UK) |
| 0.10 Hebrew) | 0.2693 qr (UK) |
| 1 Hebrew) | 2.69 qr (UK) |
| 2 Hebrew) | 5.39 qr (UK) |
| 3 Hebrew) | 8.08 qr (UK) |
| 5 Hebrew) | 13.46 qr (UK) |
| 10 Hebrew) | 26.93 qr (UK) |
| 20 Hebrew) | 53.86 qr (UK) |
| 50 Hebrew) | 134.64 qr (UK) |
| 100 Hebrew) | 269.28 qr (UK) |
| 1000 Hebrew) | 2693 qr (UK) |
Cách chuyển đổi talent (Kinh Thánh Hebrew) sang phần tư (Anh)
1 Hebrew) = 2.69 qr (UK)
1 qr (UK) = 0.371362 Hebrew)
Ví dụ
Convert 15 Hebrew) to qr (UK):
15 Hebrew) = 15 × 2.69 qr (UK) = 40.39 qr (UK)