Chuyển đổi talent (Kinh Thánh Hebrew) sang mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi talent (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] sang đơn vị mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
talent (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]

talent (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi talent (Kinh Thánh Hebrew) sang mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

talent (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
0.01 Hebrew) 1.01 Greek)
0.10 Hebrew) 10.06 Greek)
1 Hebrew) 100.59 Greek)
2 Hebrew) 201.18 Greek)
3 Hebrew) 301.76 Greek)
5 Hebrew) 502.94 Greek)
10 Hebrew) 1006 Greek)
20 Hebrew) 2012 Greek)
50 Hebrew) 5029 Greek)
100 Hebrew) 10059 Greek)
1000 Hebrew) 100588 Greek)

Cách chuyển đổi talent (Kinh Thánh Hebrew) sang mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

1 Hebrew) = 100.59 Greek)

1 Greek) = 0.009942 Hebrew)

Ví dụ

Convert 15 Hebrew) to Greek):
15 Hebrew) = 15 × 100.59 Greek) = 1509 Greek)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi talent (Kinh Thánh Hebrew) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác