Chuyển đổi talent (Kinh Thánh Hebrew) sang bekan (Kinh Thánh Hebrew)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi talent (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] sang đơn vị bekan (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
talent (Kinh Thánh Hebrew)
Định nghĩa:
bekan (Kinh Thánh Hebrew)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi talent (Kinh Thánh Hebrew) sang bekan (Kinh Thánh Hebrew)
| talent (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] | bekan (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] |
|---|---|
| 0.01 Hebrew) | 60.00 Hebrew) |
| 0.10 Hebrew) | 600.00 Hebrew) |
| 1 Hebrew) | 6000 Hebrew) |
| 2 Hebrew) | 12000 Hebrew) |
| 3 Hebrew) | 18000 Hebrew) |
| 5 Hebrew) | 30000 Hebrew) |
| 10 Hebrew) | 60000 Hebrew) |
| 20 Hebrew) | 120000 Hebrew) |
| 50 Hebrew) | 300000 Hebrew) |
| 100 Hebrew) | 600000 Hebrew) |
| 1000 Hebrew) | 6000000 Hebrew) |
Cách chuyển đổi talent (Kinh Thánh Hebrew) sang bekan (Kinh Thánh Hebrew)
1 Hebrew) = 6000 Hebrew)
1 Hebrew) = 0.000167 Hebrew)
Ví dụ
Convert 15 Hebrew) to Hebrew):
15 Hebrew) = 15 × 6000 Hebrew) = 90000 Hebrew)