Chuyển đổi talent (Kinh Thánh Hebrew) sang carat
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi talent (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] sang đơn vị carat [car, ct]
talent (Kinh Thánh Hebrew)
Định nghĩa:
carat
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi talent (Kinh Thánh Hebrew) sang carat
| talent (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] | carat [car, ct] |
|---|---|
| 0.01 Hebrew) | 1710 car, ct |
| 0.10 Hebrew) | 17100 car, ct |
| 1 Hebrew) | 171000 car, ct |
| 2 Hebrew) | 342000 car, ct |
| 3 Hebrew) | 513000 car, ct |
| 5 Hebrew) | 855000 car, ct |
| 10 Hebrew) | 1710000 car, ct |
| 20 Hebrew) | 3420000 car, ct |
| 50 Hebrew) | 8550000 car, ct |
| 100 Hebrew) | 17100000 car, ct |
| 1000 Hebrew) | 171000000 car, ct |
Cách chuyển đổi talent (Kinh Thánh Hebrew) sang carat
1 Hebrew) = 171000 car, ct
1 car, ct = 0.000006 Hebrew)
Ví dụ
Convert 15 Hebrew) to car, ct:
15 Hebrew) = 15 × 171000 car, ct = 2565000 car, ct