Chuyển đổi dây sang nghìn feet vuông (tấm 3/8 inch)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dây [cord] sang đơn vị nghìn feet vuông (tấm 3/8 inch) [panels)]
dây [cord]
nghìn feet vuông (tấm 3/8 inch) [panels)]

dây

Định nghĩa:

nghìn feet vuông (tấm 3/8 inch)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dây sang nghìn feet vuông (tấm 3/8 inch)

dây [cord] nghìn feet vuông (tấm 3/8 inch) [panels)]
0.01 cord 0.0410 panels)
0.10 cord 0.4096 panels)
1 cord 4.10 panels)
2 cord 8.19 panels)
3 cord 12.29 panels)
5 cord 20.48 panels)
10 cord 40.96 panels)
20 cord 81.92 panels)
50 cord 204.80 panels)
100 cord 409.60 panels)
1000 cord 4096 panels)

Cách chuyển đổi dây sang nghìn feet vuông (tấm 3/8 inch)

1 cord = 4.10 panels)

1 panels) = 0.244141 cord

Ví dụ

Convert 15 cord to panels):
15 cord = 15 × 4.10 panels) = 61.44 panels)

Chuyển đổi đơn vị Thể tích - Gỗ phổ biến