Chuyển đổi dây sang nghìn feet vuông (tấm 1/8 inch)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dây [cord] sang đơn vị nghìn feet vuông (tấm 1/8 inch) [panels)]
dây [cord]
nghìn feet vuông (tấm 1/8 inch) [panels)]

dây

Định nghĩa:

nghìn feet vuông (tấm 1/8 inch)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dây sang nghìn feet vuông (tấm 1/8 inch)

dây [cord] nghìn feet vuông (tấm 1/8 inch) [panels)]
0.01 cord 0.1229 panels)
0.10 cord 1.23 panels)
1 cord 12.29 panels)
2 cord 24.58 panels)
3 cord 36.86 panels)
5 cord 61.44 panels)
10 cord 122.88 panels)
20 cord 245.76 panels)
50 cord 614.40 panels)
100 cord 1229 panels)
1000 cord 12288 panels)

Cách chuyển đổi dây sang nghìn feet vuông (tấm 1/8 inch)

1 cord = 12.29 panels)

1 panels) = 0.081380 cord

Ví dụ

Convert 15 cord to panels):
15 cord = 15 × 12.29 panels) = 184.32 panels)

Chuyển đổi đơn vị Thể tích - Gỗ phổ biến