Chuyển đổi dây sang nghìn feet vuông (tấm 1/2 inch)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dây [cord] sang đơn vị nghìn feet vuông (tấm 1/2 inch) [panels)]
dây [cord]
nghìn feet vuông (tấm 1/2 inch) [panels)]

dây

Định nghĩa:

nghìn feet vuông (tấm 1/2 inch)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dây sang nghìn feet vuông (tấm 1/2 inch)

dây [cord] nghìn feet vuông (tấm 1/2 inch) [panels)]
0.01 cord 0.0307 panels)
0.10 cord 0.3072 panels)
1 cord 3.07 panels)
2 cord 6.14 panels)
3 cord 9.22 panels)
5 cord 15.36 panels)
10 cord 30.72 panels)
20 cord 61.44 panels)
50 cord 153.60 panels)
100 cord 307.20 panels)
1000 cord 3072 panels)

Cách chuyển đổi dây sang nghìn feet vuông (tấm 1/2 inch)

1 cord = 3.07 panels)

1 panels) = 0.325521 cord

Ví dụ

Convert 15 cord to panels):
15 cord = 15 × 3.07 panels) = 46.08 panels)

Chuyển đổi đơn vị Thể tích - Gỗ phổ biến