Chuyển đổi dây sang feet khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dây [cord] sang đơn vị feet khối [ft^3]
dây [cord]
feet khối [ft^3]

dây

Định nghĩa:

feet khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dây sang feet khối

dây [cord] feet khối [ft^3]
0.01 cord 1.28 ft^3
0.10 cord 12.80 ft^3
1 cord 128.00 ft^3
2 cord 256.00 ft^3
3 cord 384.00 ft^3
5 cord 640.00 ft^3
10 cord 1280 ft^3
20 cord 2560 ft^3
50 cord 6400 ft^3
100 cord 12800 ft^3
1000 cord 128000 ft^3

Cách chuyển đổi dây sang feet khối

1 cord = 128.00 ft^3

1 ft^3 = 0.007813 cord

Ví dụ

Convert 15 cord to ft^3:
15 cord = 15 × 128.00 ft^3 = 1920 ft^3

Chuyển đổi đơn vị Thể tích - Gỗ phổ biến