Chuyển đổi dây sang nghìn feet vuông (tấm 1/4 inch)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dây [cord] sang đơn vị nghìn feet vuông (tấm 1/4 inch) [panels)]
dây [cord]
nghìn feet vuông (tấm 1/4 inch) [panels)]

dây

Định nghĩa:

nghìn feet vuông (tấm 1/4 inch)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dây sang nghìn feet vuông (tấm 1/4 inch)

dây [cord] nghìn feet vuông (tấm 1/4 inch) [panels)]
0.01 cord 0.0614 panels)
0.10 cord 0.6144 panels)
1 cord 6.14 panels)
2 cord 12.29 panels)
3 cord 18.43 panels)
5 cord 30.72 panels)
10 cord 61.44 panels)
20 cord 122.88 panels)
50 cord 307.20 panels)
100 cord 614.40 panels)
1000 cord 6144 panels)

Cách chuyển đổi dây sang nghìn feet vuông (tấm 1/4 inch)

1 cord = 6.14 panels)

1 panels) = 0.162760 cord

Ví dụ

Convert 15 cord to panels):
15 cord = 15 × 6.14 panels) = 92.16 panels)

Chuyển đổi đơn vị Thể tích - Gỗ phổ biến