Chuyển đổi dây sang nghìn feet gỗ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dây [cord] sang đơn vị nghìn feet gỗ [thousand board feet]
dây [cord]
nghìn feet gỗ [thousand board feet]

dây

Định nghĩa:

nghìn feet gỗ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dây sang nghìn feet gỗ

dây [cord] nghìn feet gỗ [thousand board feet]
0.01 cord 0.0154 thousand board feet
0.10 cord 0.1536 thousand board feet
1 cord 1.54 thousand board feet
2 cord 3.07 thousand board feet
3 cord 4.61 thousand board feet
5 cord 7.68 thousand board feet
10 cord 15.36 thousand board feet
20 cord 30.72 thousand board feet
50 cord 76.80 thousand board feet
100 cord 153.60 thousand board feet
1000 cord 1536 thousand board feet

Cách chuyển đổi dây sang nghìn feet gỗ

1 cord = 1.54 thousand board feet

1 thousand board feet = 0.651042 cord

Ví dụ

Convert 15 cord to thousand board feet:
15 cord = 15 × 1.54 thousand board feet = 23.04 thousand board feet

Chuyển đổi đơn vị Thể tích - Gỗ phổ biến