Chuyển đổi peck (Mỹ) sang quart khô (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi peck (Mỹ) [pk (US)] sang đơn vị quart khô (Mỹ) [qt dry (US)]
peck (Mỹ)
Định nghĩa:
quart khô (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi peck (Mỹ) sang quart khô (Mỹ)
peck (Mỹ) [pk (US)] | quart khô (Mỹ) [qt dry (US)] |
---|---|
0.01 pk (US) | 0.0800 qt dry (US) |
0.10 pk (US) | 0.8000 qt dry (US) |
1 pk (US) | 8.00 qt dry (US) |
2 pk (US) | 16.00 qt dry (US) |
3 pk (US) | 24.00 qt dry (US) |
5 pk (US) | 40.00 qt dry (US) |
10 pk (US) | 80.00 qt dry (US) |
20 pk (US) | 160.00 qt dry (US) |
50 pk (US) | 400.00 qt dry (US) |
100 pk (US) | 800.00 qt dry (US) |
1000 pk (US) | 8000 qt dry (US) |
Cách chuyển đổi peck (Mỹ) sang quart khô (Mỹ)
1 pk (US) = 8.00 qt dry (US)
1 qt dry (US) = 0.125000 pk (US)
Ví dụ
Convert 15 pk (US) to qt dry (US):
15 pk (US) = 15 × 8.00 qt dry (US) = 120.00 qt dry (US)