Chuyển đổi peck (Mỹ) sang homer (Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi peck (Mỹ) [pk (US)] sang đơn vị homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)]
peck (Mỹ) [pk (US)]
homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)]

peck (Mỹ)

Định nghĩa:

homer (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi peck (Mỹ) sang homer (Kinh Thánh)

peck (Mỹ) [pk (US)] homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)]
0.01 pk (US) 0.000400 homer (Biblical)
0.10 pk (US) 0.004004 homer (Biblical)
1 pk (US) 0.0400 homer (Biblical)
2 pk (US) 0.0801 homer (Biblical)
3 pk (US) 0.1201 homer (Biblical)
5 pk (US) 0.2002 homer (Biblical)
10 pk (US) 0.4004 homer (Biblical)
20 pk (US) 0.8009 homer (Biblical)
50 pk (US) 2.00 homer (Biblical)
100 pk (US) 4.00 homer (Biblical)
1000 pk (US) 40.04 homer (Biblical)

Cách chuyển đổi peck (Mỹ) sang homer (Kinh Thánh)

1 pk (US) = 0.040044 homer (Biblical)

1 homer (Biblical) = 24.97 pk (US)

Ví dụ

Convert 15 pk (US) to homer (Biblical):
15 pk (US) = 15 × 0.040044 homer (Biblical) = 0.600666 homer (Biblical)

Chuyển đổi đơn vị Thể tích - Khô phổ biến