Chuyển đổi peck (Mỹ) sang bushel (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi peck (Mỹ) [pk (US)] sang đơn vị bushel (Anh) [bu (UK)]
peck (Mỹ)
Định nghĩa:
bushel (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi peck (Mỹ) sang bushel (Anh)
peck (Mỹ) [pk (US)] | bushel (Anh) [bu (UK)] |
---|---|
0.01 pk (US) | 0.002422 bu (UK) |
0.10 pk (US) | 0.0242 bu (UK) |
1 pk (US) | 0.2422 bu (UK) |
2 pk (US) | 0.4845 bu (UK) |
3 pk (US) | 0.7267 bu (UK) |
5 pk (US) | 1.21 bu (UK) |
10 pk (US) | 2.42 bu (UK) |
20 pk (US) | 4.84 bu (UK) |
50 pk (US) | 12.11 bu (UK) |
100 pk (US) | 24.22 bu (UK) |
1000 pk (US) | 242.23 bu (UK) |
Cách chuyển đổi peck (Mỹ) sang bushel (Anh)
1 pk (US) = 0.242235 bu (UK)
1 bu (UK) = 4.13 pk (US)
Ví dụ
Convert 15 pk (US) to bu (UK):
15 pk (US) = 15 × 0.242235 bu (UK) = 3.63 bu (UK)