Chuyển đổi peck (Mỹ) sang ephah (Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi peck (Mỹ) [pk (US)] sang đơn vị ephah (Kinh Thánh) [ephah (Biblical)]
peck (Mỹ)
Định nghĩa:
ephah (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi peck (Mỹ) sang ephah (Kinh Thánh)
| peck (Mỹ) [pk (US)] | ephah (Kinh Thánh) [ephah (Biblical)] |
|---|---|
| 0.01 pk (US) | 0.004004 ephah (Biblical) |
| 0.10 pk (US) | 0.0400 ephah (Biblical) |
| 1 pk (US) | 0.4004 ephah (Biblical) |
| 2 pk (US) | 0.8009 ephah (Biblical) |
| 3 pk (US) | 1.20 ephah (Biblical) |
| 5 pk (US) | 2.00 ephah (Biblical) |
| 10 pk (US) | 4.00 ephah (Biblical) |
| 20 pk (US) | 8.01 ephah (Biblical) |
| 50 pk (US) | 20.02 ephah (Biblical) |
| 100 pk (US) | 40.04 ephah (Biblical) |
| 1000 pk (US) | 400.44 ephah (Biblical) |
Cách chuyển đổi peck (Mỹ) sang ephah (Kinh Thánh)
1 pk (US) = 0.400444 ephah (Biblical)
1 ephah (Biblical) = 2.50 pk (US)
Ví dụ
Convert 15 pk (US) to ephah (Biblical):
15 pk (US) = 15 × 0.400444 ephah (Biblical) = 6.01 ephah (Biblical)