Chuyển đổi pound/feet/giờ sang poise

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/feet/giờ [lb/(ft*h)] sang đơn vị poise [P]
pound/feet/giờ [lb/(ft*h)]
poise [P]

pound/feet/giờ

Định nghĩa:

poise

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound/feet/giờ sang poise

pound/feet/giờ [lb/(ft*h)] poise [P]
0.01 lb/(ft*h) 0.000041 P
0.10 lb/(ft*h) 0.000413 P
1 lb/(ft*h) 0.004134 P
2 lb/(ft*h) 0.008268 P
3 lb/(ft*h) 0.0124 P
5 lb/(ft*h) 0.0207 P
10 lb/(ft*h) 0.0413 P
20 lb/(ft*h) 0.0827 P
50 lb/(ft*h) 0.2067 P
100 lb/(ft*h) 0.4134 P
1000 lb/(ft*h) 4.13 P

Cách chuyển đổi pound/feet/giờ sang poise

1 lb/(ft*h) = 0.004134 P

1 P = 241.91 lb/(ft*h)

Ví dụ

Convert 15 lb/(ft*h) to P:
15 lb/(ft*h) = 15 × 0.004134 P = 0.062007 P

Chuyển đổi đơn vị Độ nhớt - Động phổ biến