Chuyển đổi pound/feet/giờ sang gigapoise
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/feet/giờ [lb/(ft*h)] sang đơn vị gigapoise [GP]
pound/feet/giờ
Định nghĩa:
gigapoise
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound/feet/giờ sang gigapoise
pound/feet/giờ [lb/(ft*h)] | gigapoise [GP] |
---|---|
0.01 lb/(ft*h) | 0.000000 GP |
0.10 lb/(ft*h) | 0.000000 GP |
1 lb/(ft*h) | 0.000000 GP |
2 lb/(ft*h) | 0.000000 GP |
3 lb/(ft*h) | 0.000000 GP |
5 lb/(ft*h) | 0.000000 GP |
10 lb/(ft*h) | 0.000000 GP |
20 lb/(ft*h) | 0.000000 GP |
50 lb/(ft*h) | 0.000000 GP |
100 lb/(ft*h) | 0.000000 GP |
1000 lb/(ft*h) | 0.000000 GP |
Cách chuyển đổi pound/feet/giờ sang gigapoise
1 lb/(ft*h) = 0.000000 GP
1 GP = 241908815375 lb/(ft*h)
Ví dụ
Convert 15 lb/(ft*h) to GP:
15 lb/(ft*h) = 15 × 0.000000 GP = 0.000000 GP