Chuyển đổi pound/feet/giờ sang hectopoise

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/feet/giờ [lb/(ft*h)] sang đơn vị hectopoise [hP]
pound/feet/giờ [lb/(ft*h)]
hectopoise [hP]

pound/feet/giờ

Định nghĩa:

hectopoise

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound/feet/giờ sang hectopoise

pound/feet/giờ [lb/(ft*h)] hectopoise [hP]
0.01 lb/(ft*h) 0.000000 hP
0.10 lb/(ft*h) 0.000004 hP
1 lb/(ft*h) 0.000041 hP
2 lb/(ft*h) 0.000083 hP
3 lb/(ft*h) 0.000124 hP
5 lb/(ft*h) 0.000207 hP
10 lb/(ft*h) 0.000413 hP
20 lb/(ft*h) 0.000827 hP
50 lb/(ft*h) 0.002067 hP
100 lb/(ft*h) 0.004134 hP
1000 lb/(ft*h) 0.0413 hP

Cách chuyển đổi pound/feet/giờ sang hectopoise

1 lb/(ft*h) = 0.000041 hP

1 hP = 24191 lb/(ft*h)

Ví dụ

Convert 15 lb/(ft*h) to hP:
15 lb/(ft*h) = 15 × 0.000041 hP = 0.000620 hP

Chuyển đổi đơn vị Độ nhớt - Động phổ biến