Chuyển đổi pound/feet/giờ sang picopoise

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/feet/giờ [lb/(ft*h)] sang đơn vị picopoise [pP]
pound/feet/giờ [lb/(ft*h)]
picopoise [pP]

pound/feet/giờ

Định nghĩa:

picopoise

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound/feet/giờ sang picopoise

pound/feet/giờ [lb/(ft*h)] picopoise [pP]
0.01 lb/(ft*h) 41337890 pP
0.10 lb/(ft*h) 413378900 pP
1 lb/(ft*h) 4133789000 pP
2 lb/(ft*h) 8267578000 pP
3 lb/(ft*h) 12401367000 pP
5 lb/(ft*h) 20668945000 pP
10 lb/(ft*h) 41337890000 pP
20 lb/(ft*h) 82675780000 pP
50 lb/(ft*h) 206689450000 pP
100 lb/(ft*h) 413378900000 pP
1000 lb/(ft*h) 4133789000000 pP

Cách chuyển đổi pound/feet/giờ sang picopoise

1 lb/(ft*h) = 4133789000 pP

1 pP = 0.000000 lb/(ft*h)

Ví dụ

Convert 15 lb/(ft*h) to pP:
15 lb/(ft*h) = 15 × 4133789000 pP = 62006835000 pP

Chuyển đổi đơn vị Độ nhớt - Động phổ biến