Chuyển đổi pound/feet/giờ sang kilopoise
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/feet/giờ [lb/(ft*h)] sang đơn vị kilopoise [kP]
pound/feet/giờ
Định nghĩa:
kilopoise
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound/feet/giờ sang kilopoise
pound/feet/giờ [lb/(ft*h)] | kilopoise [kP] |
---|---|
0.01 lb/(ft*h) | 0.000000 kP |
0.10 lb/(ft*h) | 0.000000 kP |
1 lb/(ft*h) | 0.000004 kP |
2 lb/(ft*h) | 0.000008 kP |
3 lb/(ft*h) | 0.000012 kP |
5 lb/(ft*h) | 0.000021 kP |
10 lb/(ft*h) | 0.000041 kP |
20 lb/(ft*h) | 0.000083 kP |
50 lb/(ft*h) | 0.000207 kP |
100 lb/(ft*h) | 0.000413 kP |
1000 lb/(ft*h) | 0.004134 kP |
Cách chuyển đổi pound/feet/giờ sang kilopoise
1 lb/(ft*h) = 0.000004 kP
1 kP = 241909 lb/(ft*h)
Ví dụ
Convert 15 lb/(ft*h) to kP:
15 lb/(ft*h) = 15 × 0.000004 kP = 0.000062 kP