Chuyển đổi radian/giây sang vòng quay/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi radian/giây [rad/s] sang đơn vị vòng quay/giây [r/s]
radian/giây
Định nghĩa:
vòng quay/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi radian/giây sang vòng quay/giây
radian/giây [rad/s] | vòng quay/giây [r/s] |
---|---|
0.01 rad/s | 0.001592 r/s |
0.10 rad/s | 0.0159 r/s |
1 rad/s | 0.1592 r/s |
2 rad/s | 0.3183 r/s |
3 rad/s | 0.4775 r/s |
5 rad/s | 0.7958 r/s |
10 rad/s | 1.59 r/s |
20 rad/s | 3.18 r/s |
50 rad/s | 7.96 r/s |
100 rad/s | 15.92 r/s |
1000 rad/s | 159.15 r/s |
Cách chuyển đổi radian/giây sang vòng quay/giây
1 rad/s = 0.159155 r/s
1 r/s = 6.28 rad/s
Ví dụ
Convert 15 rad/s to r/s:
15 rad/s = 15 × 0.159155 r/s = 2.39 r/s