Chuyển đổi radian/giây sang độ/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi radian/giây [rad/s] sang đơn vị độ/giờ [°/h]
radian/giây
Định nghĩa:
độ/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi radian/giây sang độ/giờ
radian/giây [rad/s] | độ/giờ [°/h] |
---|---|
0.01 rad/s | 2063 °/h |
0.10 rad/s | 20626 °/h |
1 rad/s | 206265 °/h |
2 rad/s | 412530 °/h |
3 rad/s | 618794 °/h |
5 rad/s | 1031324 °/h |
10 rad/s | 2062648 °/h |
20 rad/s | 4125296 °/h |
50 rad/s | 10313240 °/h |
100 rad/s | 20626481 °/h |
1000 rad/s | 206264806 °/h |
Cách chuyển đổi radian/giây sang độ/giờ
1 rad/s = 206265 °/h
1 °/h = 0.000005 rad/s
Ví dụ
Convert 15 rad/s to °/h:
15 rad/s = 15 × 206265 °/h = 3093972 °/h