Chuyển đổi radian/giây sang vòng quay/ngày
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi radian/giây [rad/s] sang đơn vị vòng quay/ngày [r/d]
radian/giây
Định nghĩa:
vòng quay/ngày
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi radian/giây sang vòng quay/ngày
| radian/giây [rad/s] | vòng quay/ngày [r/d] |
|---|---|
| 0.01 rad/s | 137.51 r/d |
| 0.10 rad/s | 1375 r/d |
| 1 rad/s | 13751 r/d |
| 2 rad/s | 27502 r/d |
| 3 rad/s | 41253 r/d |
| 5 rad/s | 68755 r/d |
| 10 rad/s | 137510 r/d |
| 20 rad/s | 275020 r/d |
| 50 rad/s | 687549 r/d |
| 100 rad/s | 1375098 r/d |
| 1000 rad/s | 13750978 r/d |
Cách chuyển đổi radian/giây sang vòng quay/ngày
1 rad/s = 13751 r/d
1 r/d = 0.000073 rad/s
Ví dụ
Convert 15 rad/s to r/d:
15 rad/s = 15 × 13751 r/d = 206265 r/d