Chuyển đổi radian/giây sang vòng quay/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi radian/giây [rad/s] sang đơn vị vòng quay/giờ [r/h]
radian/giây
Định nghĩa:
vòng quay/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi radian/giây sang vòng quay/giờ
| radian/giây [rad/s] | vòng quay/giờ [r/h] |
|---|---|
| 0.01 rad/s | 5.73 r/h |
| 0.10 rad/s | 57.30 r/h |
| 1 rad/s | 572.96 r/h |
| 2 rad/s | 1146 r/h |
| 3 rad/s | 1719 r/h |
| 5 rad/s | 2865 r/h |
| 10 rad/s | 5730 r/h |
| 20 rad/s | 11459 r/h |
| 50 rad/s | 28648 r/h |
| 100 rad/s | 57296 r/h |
| 1000 rad/s | 572958 r/h |
Cách chuyển đổi radian/giây sang vòng quay/giờ
1 rad/s = 572.96 r/h
1 r/h = 0.001745 rad/s
Ví dụ
Convert 15 rad/s to r/h:
15 rad/s = 15 × 572.96 r/h = 8594 r/h