Chuyển đổi radian/ngày sang vòng quay/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi radian/ngày [rad/d] sang đơn vị vòng quay/phút [r/min]
radian/ngày
Định nghĩa:
vòng quay/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi radian/ngày sang vòng quay/phút
| radian/ngày [rad/d] | vòng quay/phút [r/min] |
|---|---|
| 0.01 rad/d | 0.000001 r/min |
| 0.10 rad/d | 0.000011 r/min |
| 1 rad/d | 0.000111 r/min |
| 2 rad/d | 0.000221 r/min |
| 3 rad/d | 0.000332 r/min |
| 5 rad/d | 0.000553 r/min |
| 10 rad/d | 0.001105 r/min |
| 20 rad/d | 0.002210 r/min |
| 50 rad/d | 0.005526 r/min |
| 100 rad/d | 0.0111 r/min |
| 1000 rad/d | 0.1105 r/min |
Cách chuyển đổi radian/ngày sang vòng quay/phút
1 rad/d = 0.000111 r/min
1 r/min = 9048 rad/d
Ví dụ
Convert 15 rad/d to r/min:
15 rad/d = 15 × 0.000111 r/min = 0.001658 r/min