Chuyển đổi radian/ngày sang độ/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi radian/ngày [rad/d] sang đơn vị độ/giây [°/s]
radian/ngày
Định nghĩa:
độ/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi radian/ngày sang độ/giây
radian/ngày [rad/d] | độ/giây [°/s] |
---|---|
0.01 rad/d | 0.000007 °/s |
0.10 rad/d | 0.000066 °/s |
1 rad/d | 0.000663 °/s |
2 rad/d | 0.001326 °/s |
3 rad/d | 0.001989 °/s |
5 rad/d | 0.003316 °/s |
10 rad/d | 0.006631 °/s |
20 rad/d | 0.0133 °/s |
50 rad/d | 0.0332 °/s |
100 rad/d | 0.0663 °/s |
1000 rad/d | 0.6631 °/s |
Cách chuyển đổi radian/ngày sang độ/giây
1 rad/d = 0.000663 °/s
1 °/s = 1508 rad/d
Ví dụ
Convert 15 rad/d to °/s:
15 rad/d = 15 × 0.000663 °/s = 0.009947 °/s