Chuyển đổi giờ sang năm (nhuận)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi giờ [h] sang đơn vị năm (nhuận) [year (leap)]
giờ [h]
năm (nhuận) [year (leap)]

giờ

Định nghĩa:

năm (nhuận)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi giờ sang năm (nhuận)

giờ [h] năm (nhuận) [year (leap)]
0.01 h 0.000001 year (leap)
0.10 h 0.000011 year (leap)
1 h 0.000114 year (leap)
2 h 0.000228 year (leap)
3 h 0.000342 year (leap)
5 h 0.000569 year (leap)
10 h 0.001138 year (leap)
20 h 0.002277 year (leap)
50 h 0.005692 year (leap)
100 h 0.0114 year (leap)
1000 h 0.1138 year (leap)

Cách chuyển đổi giờ sang năm (nhuận)

1 h = 0.000114 year (leap)

1 year (leap) = 8784 h

Ví dụ

Convert 15 h to year (leap):
15 h = 15 × 0.000114 year (leap) = 0.001708 year (leap)

Chuyển đổi đơn vị Thời gian phổ biến