Chuyển đổi giờ sang bảy năm
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi giờ [h] sang đơn vị bảy năm [septennial]
giờ
Định nghĩa:
bảy năm
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi giờ sang bảy năm
giờ [h] | bảy năm [septennial] |
---|---|
0.01 h | 0.000000 septennial |
0.10 h | 0.000002 septennial |
1 h | 0.000016 septennial |
2 h | 0.000033 septennial |
3 h | 0.000049 septennial |
5 h | 0.000082 septennial |
10 h | 0.000163 septennial |
20 h | 0.000326 septennial |
50 h | 0.000815 septennial |
100 h | 0.001631 septennial |
1000 h | 0.0163 septennial |
Cách chuyển đổi giờ sang bảy năm
1 h = 0.000016 septennial
1 septennial = 61320 h
Ví dụ
Convert 15 h to septennial:
15 h = 15 × 0.000016 septennial = 0.000245 septennial