Chuyển đổi giờ sang nanogiây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi giờ [h] sang đơn vị nanogiây [ns]
giờ [h]
nanogiây [ns]

giờ

Định nghĩa:

nanogiây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi giờ sang nanogiây

giờ [h] nanogiây [ns]
0.01 h 36000000000 ns
0.10 h 360000000000 ns
1 h 3600000000000 ns
2 h 7200000000000 ns
3 h 10800000000000 ns
5 h 18000000000000 ns
10 h 36000000000000 ns
20 h 72000000000000 ns
50 h 180000000000000 ns
100 h 360000000000000 ns
1000 h 3600000000000000 ns

Cách chuyển đổi giờ sang nanogiây

1 h = 3600000000000 ns

1 ns = 0.000000 h

Ví dụ

Convert 15 h to ns:
15 h = 15 × 3600000000000 ns = 54000000000000 ns

Chuyển đổi đơn vị Thời gian phổ biến