Chuyển đổi giờ sang ngày

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi giờ [h] sang đơn vị ngày [d]
giờ [h]
ngày [d]

giờ

Định nghĩa:

ngày

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi giờ sang ngày

giờ [h] ngày [d]
0.01 h 0.000417 d
0.10 h 0.004167 d
1 h 0.0417 d
2 h 0.0833 d
3 h 0.1250 d
5 h 0.2083 d
10 h 0.4167 d
20 h 0.8333 d
50 h 2.08 d
100 h 4.17 d
1000 h 41.67 d

Cách chuyển đổi giờ sang ngày

1 h = 0.041667 d

1 d = 24.00 h

Ví dụ

Convert 15 h to d:
15 h = 15 × 0.041667 d = 0.625000 d

Chuyển đổi đơn vị Thời gian phổ biến