Chuyển đổi giờ sang tám năm

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi giờ [h] sang đơn vị tám năm [octennial]
giờ [h]
tám năm [octennial]

giờ

Định nghĩa:

tám năm

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi giờ sang tám năm

giờ [h] tám năm [octennial]
0.01 h 0.000000 octennial
0.10 h 0.000001 octennial
1 h 0.000014 octennial
2 h 0.000029 octennial
3 h 0.000043 octennial
5 h 0.000071 octennial
10 h 0.000143 octennial
20 h 0.000285 octennial
50 h 0.000713 octennial
100 h 0.001427 octennial
1000 h 0.0143 octennial

Cách chuyển đổi giờ sang tám năm

1 h = 0.000014 octennial

1 octennial = 70080 h

Ví dụ

Convert 15 h to octennial:
15 h = 15 × 0.000014 octennial = 0.000214 octennial

Chuyển đổi đơn vị Thời gian phổ biến