Chuyển đổi giờ sang thiên niên kỷ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi giờ [h] sang đơn vị thiên niên kỷ [millennium]
giờ
Định nghĩa:
thiên niên kỷ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi giờ sang thiên niên kỷ
| giờ [h] | thiên niên kỷ [millennium] |
|---|---|
| 0.01 h | 0.000000 millennium |
| 0.10 h | 0.000000 millennium |
| 1 h | 0.000000 millennium |
| 2 h | 0.000000 millennium |
| 3 h | 0.000000 millennium |
| 5 h | 0.000001 millennium |
| 10 h | 0.000001 millennium |
| 20 h | 0.000002 millennium |
| 50 h | 0.000006 millennium |
| 100 h | 0.000011 millennium |
| 1000 h | 0.000114 millennium |
Cách chuyển đổi giờ sang thiên niên kỷ
1 h = 0.000000 millennium
1 millennium = 8766000 h
Ví dụ
Convert 15 h to millennium:
15 h = 15 × 0.000000 millennium = 0.000002 millennium