Chuyển đổi giờ sang năm

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi giờ [h] sang đơn vị năm [y]
giờ [h]
năm [y]

giờ

Định nghĩa:

năm

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi giờ sang năm

giờ [h] năm [y]
0.01 h 0.000001 y
0.10 h 0.000011 y
1 h 0.000114 y
2 h 0.000228 y
3 h 0.000342 y
5 h 0.000570 y
10 h 0.001141 y
20 h 0.002282 y
50 h 0.005704 y
100 h 0.0114 y
1000 h 0.1141 y

Cách chuyển đổi giờ sang năm

1 h = 0.000114 y

1 y = 8766 h

Ví dụ

Convert 15 h to y:
15 h = 15 × 0.000114 y = 0.001711 y

Chuyển đổi đơn vị Thời gian phổ biến