Chuyển đổi ngày sang năm (nhuận)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ngày [d] sang đơn vị năm (nhuận) [year (leap)]
ngày [d]
năm (nhuận) [year (leap)]

ngày

Định nghĩa:

năm (nhuận)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ngày sang năm (nhuận)

ngày [d] năm (nhuận) [year (leap)]
0.01 d 0.000027 year (leap)
0.10 d 0.000273 year (leap)
1 d 0.002732 year (leap)
2 d 0.005464 year (leap)
3 d 0.008197 year (leap)
5 d 0.0137 year (leap)
10 d 0.0273 year (leap)
20 d 0.0546 year (leap)
50 d 0.1366 year (leap)
100 d 0.2732 year (leap)
1000 d 2.73 year (leap)

Cách chuyển đổi ngày sang năm (nhuận)

1 d = 0.002732 year (leap)

1 year (leap) = 366.00 d

Ví dụ

Convert 15 d to year (leap):
15 d = 15 × 0.002732 year (leap) = 0.040984 year (leap)

Chuyển đổi đơn vị Thời gian phổ biến