Chuyển đổi ngày sang phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ngày [d] sang đơn vị phút [min]
ngày [d]
phút [min]

ngày

Định nghĩa:

phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ngày sang phút

ngày [d] phút [min]
0.01 d 14.40 min
0.10 d 144.00 min
1 d 1440 min
2 d 2880 min
3 d 4320 min
5 d 7200 min
10 d 14400 min
20 d 28800 min
50 d 72000 min
100 d 144000 min
1000 d 1440000 min

Cách chuyển đổi ngày sang phút

1 d = 1440 min

1 min = 0.000694 d

Ví dụ

Convert 15 d to min:
15 d = 15 × 1440 min = 21600 min

Chuyển đổi đơn vị Thời gian phổ biến