Chuyển đổi ngày sang năm năm
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ngày [d] sang đơn vị năm năm [quinquennial]
ngày
Định nghĩa:
năm năm
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ngày sang năm năm
ngày [d] | năm năm [quinquennial] |
---|---|
0.01 d | 0.000005 quinquennial |
0.10 d | 0.000055 quinquennial |
1 d | 0.000548 quinquennial |
2 d | 0.001096 quinquennial |
3 d | 0.001644 quinquennial |
5 d | 0.002740 quinquennial |
10 d | 0.005479 quinquennial |
20 d | 0.0110 quinquennial |
50 d | 0.0274 quinquennial |
100 d | 0.0548 quinquennial |
1000 d | 0.5479 quinquennial |
Cách chuyển đổi ngày sang năm năm
1 d = 0.000548 quinquennial
1 quinquennial = 1825 d
Ví dụ
Convert 15 d to quinquennial:
15 d = 15 × 0.000548 quinquennial = 0.008219 quinquennial