Chuyển đổi ngày sang thế kỷ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ngày [d] sang đơn vị thế kỷ [century]
ngày
Định nghĩa:
thế kỷ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ngày sang thế kỷ
| ngày [d] | thế kỷ [century] |
|---|---|
| 0.01 d | 0.000000 century |
| 0.10 d | 0.000003 century |
| 1 d | 0.000027 century |
| 2 d | 0.000055 century |
| 3 d | 0.000082 century |
| 5 d | 0.000137 century |
| 10 d | 0.000274 century |
| 20 d | 0.000548 century |
| 50 d | 0.001369 century |
| 100 d | 0.002738 century |
| 1000 d | 0.0274 century |
Cách chuyển đổi ngày sang thế kỷ
1 d = 0.000027 century
1 century = 36525 d
Ví dụ
Convert 15 d to century:
15 d = 15 × 0.000027 century = 0.000411 century