Chuyển đổi ngày sang nanogiây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ngày [d] sang đơn vị nanogiây [ns]
ngày
Định nghĩa:
nanogiây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ngày sang nanogiây
| ngày [d] | nanogiây [ns] |
|---|---|
| 0.01 d | 864000000000 ns |
| 0.10 d | 8640000000000 ns |
| 1 d | 86400000000000 ns |
| 2 d | 172800000000000 ns |
| 3 d | 259200000000000 ns |
| 5 d | 432000000000000 ns |
| 10 d | 864000000000000 ns |
| 20 d | 1728000000000000 ns |
| 50 d | 4320000000000000 ns |
| 100 d | 8640000000000000 ns |
| 1000 d | 86400000000000000 ns |
Cách chuyển đổi ngày sang nanogiây
1 d = 86400000000000 ns
1 ns = 0.000000 d
Ví dụ
Convert 15 d to ns:
15 d = 15 × 86400000000000 ns = 1296000000000000 ns