Chuyển đổi ngày sang thiên niên kỷ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ngày [d] sang đơn vị thiên niên kỷ [millennium]
ngày
Định nghĩa:
thiên niên kỷ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ngày sang thiên niên kỷ
ngày [d] | thiên niên kỷ [millennium] |
---|---|
0.01 d | 0.000000 millennium |
0.10 d | 0.000000 millennium |
1 d | 0.000003 millennium |
2 d | 0.000005 millennium |
3 d | 0.000008 millennium |
5 d | 0.000014 millennium |
10 d | 0.000027 millennium |
20 d | 0.000055 millennium |
50 d | 0.000137 millennium |
100 d | 0.000274 millennium |
1000 d | 0.002738 millennium |
Cách chuyển đổi ngày sang thiên niên kỷ
1 d = 0.000003 millennium
1 millennium = 365250 d
Ví dụ
Convert 15 d to millennium:
15 d = 15 × 0.000003 millennium = 0.000041 millennium