Chuyển đổi ngày sang năm
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ngày [d] sang đơn vị năm [y]
ngày
Định nghĩa:
năm
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ngày sang năm
| ngày [d] | năm [y] |
|---|---|
| 0.01 d | 0.000027 y |
| 0.10 d | 0.000274 y |
| 1 d | 0.002738 y |
| 2 d | 0.005476 y |
| 3 d | 0.008214 y |
| 5 d | 0.0137 y |
| 10 d | 0.0274 y |
| 20 d | 0.0548 y |
| 50 d | 0.1369 y |
| 100 d | 0.2738 y |
| 1000 d | 2.74 y |
Cách chuyển đổi ngày sang năm
1 d = 0.002738 y
1 y = 365.25 d
Ví dụ
Convert 15 d to y:
15 d = 15 × 0.002738 y = 0.041068 y