Chuyển đổi ngày sang tháng (giao hội)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ngày [d] sang đơn vị tháng (giao hội) [month (synodic)]
ngày
Định nghĩa:
tháng (giao hội)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ngày sang tháng (giao hội)
| ngày [d] | tháng (giao hội) [month (synodic)] |
|---|---|
| 0.01 d | 0.000339 month (synodic) |
| 0.10 d | 0.003386 month (synodic) |
| 1 d | 0.0339 month (synodic) |
| 2 d | 0.0677 month (synodic) |
| 3 d | 0.1016 month (synodic) |
| 5 d | 0.1693 month (synodic) |
| 10 d | 0.3386 month (synodic) |
| 20 d | 0.6773 month (synodic) |
| 50 d | 1.69 month (synodic) |
| 100 d | 3.39 month (synodic) |
| 1000 d | 33.86 month (synodic) |
Cách chuyển đổi ngày sang tháng (giao hội)
1 d = 0.033863 month (synodic)
1 month (synodic) = 29.53 d
Ví dụ
Convert 15 d to month (synodic):
15 d = 15 × 0.033863 month (synodic) = 0.507948 month (synodic)