Chuyển đổi ngày sang bảy năm
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ngày [d] sang đơn vị bảy năm [septennial]
ngày
Định nghĩa:
bảy năm
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ngày sang bảy năm
| ngày [d] | bảy năm [septennial] |
|---|---|
| 0.01 d | 0.000004 septennial |
| 0.10 d | 0.000039 septennial |
| 1 d | 0.000391 septennial |
| 2 d | 0.000783 septennial |
| 3 d | 0.001174 septennial |
| 5 d | 0.001957 septennial |
| 10 d | 0.003914 septennial |
| 20 d | 0.007828 septennial |
| 50 d | 0.0196 septennial |
| 100 d | 0.0391 septennial |
| 1000 d | 0.3914 septennial |
Cách chuyển đổi ngày sang bảy năm
1 d = 0.000391 septennial
1 septennial = 2555 d
Ví dụ
Convert 15 d to septennial:
15 d = 15 × 0.000391 septennial = 0.005871 septennial