Chuyển đổi calo (IT)/giây/cm/°C sang Btu (th) inch/giờ/feet vuông/°F
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT)/giây/cm/°C [(IT)/second/cm/°C] sang đơn vị Btu (th) inch/giờ/feet vuông/°F [foot/°F]
calo (IT)/giây/cm/°C
Định nghĩa:
Btu (th) inch/giờ/feet vuông/°F
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi calo (IT)/giây/cm/°C sang Btu (th) inch/giờ/feet vuông/°F
| calo (IT)/giây/cm/°C [(IT)/second/cm/°C] | Btu (th) inch/giờ/feet vuông/°F [foot/°F] |
|---|---|
| 0.01 (IT)/second/cm/°C | 29.05 foot/°F |
| 0.10 (IT)/second/cm/°C | 290.48 foot/°F |
| 1 (IT)/second/cm/°C | 2905 foot/°F |
| 2 (IT)/second/cm/°C | 5810 foot/°F |
| 3 (IT)/second/cm/°C | 8715 foot/°F |
| 5 (IT)/second/cm/°C | 14524 foot/°F |
| 10 (IT)/second/cm/°C | 29048 foot/°F |
| 20 (IT)/second/cm/°C | 58097 foot/°F |
| 50 (IT)/second/cm/°C | 145242 foot/°F |
| 100 (IT)/second/cm/°C | 290485 foot/°F |
| 1000 (IT)/second/cm/°C | 2904849 foot/°F |
Cách chuyển đổi calo (IT)/giây/cm/°C sang Btu (th) inch/giờ/feet vuông/°F
1 (IT)/second/cm/°C = 2905 foot/°F
1 foot/°F = 0.000344 (IT)/second/cm/°C
Ví dụ
Convert 15 (IT)/second/cm/°C to foot/°F:
15 (IT)/second/cm/°C = 15 × 2905 foot/°F = 43573 foot/°F