Chuyển đổi calo (IT)/giây/cm/°C sang Btu (IT) inch/giây/feet vuông/°F
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT)/giây/cm/°C [(IT)/second/cm/°C] sang đơn vị Btu (IT) inch/giây/feet vuông/°F [foot/°F]
calo (IT)/giây/cm/°C
Định nghĩa:
Btu (IT) inch/giây/feet vuông/°F
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi calo (IT)/giây/cm/°C sang Btu (IT) inch/giây/feet vuông/°F
| calo (IT)/giây/cm/°C [(IT)/second/cm/°C] | Btu (IT) inch/giây/feet vuông/°F [foot/°F] |
|---|---|
| 0.01 (IT)/second/cm/°C | 0.008064 foot/°F |
| 0.10 (IT)/second/cm/°C | 0.0806 foot/°F |
| 1 (IT)/second/cm/°C | 0.8064 foot/°F |
| 2 (IT)/second/cm/°C | 1.61 foot/°F |
| 3 (IT)/second/cm/°C | 2.42 foot/°F |
| 5 (IT)/second/cm/°C | 4.03 foot/°F |
| 10 (IT)/second/cm/°C | 8.06 foot/°F |
| 20 (IT)/second/cm/°C | 16.13 foot/°F |
| 50 (IT)/second/cm/°C | 40.32 foot/°F |
| 100 (IT)/second/cm/°C | 80.64 foot/°F |
| 1000 (IT)/second/cm/°C | 806.36 foot/°F |
Cách chuyển đổi calo (IT)/giây/cm/°C sang Btu (IT) inch/giây/feet vuông/°F
1 (IT)/second/cm/°C = 0.806363 foot/°F
1 foot/°F = 1.24 (IT)/second/cm/°C
Ví dụ
Convert 15 (IT)/second/cm/°C to foot/°F:
15 (IT)/second/cm/°C = 15 × 0.806363 foot/°F = 12.10 foot/°F