Chuyển đổi calo (IT)/giây/cm/°C sang Btu (th) foot/giờ/feet vuông/°F

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT)/giây/cm/°C [(IT)/second/cm/°C] sang đơn vị Btu (th) foot/giờ/feet vuông/°F [foot/°F]
calo (IT)/giây/cm/°C [(IT)/second/cm/°C]
Btu (th) foot/giờ/feet vuông/°F [foot/°F]

calo (IT)/giây/cm/°C

Định nghĩa:

Btu (th) foot/giờ/feet vuông/°F

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi calo (IT)/giây/cm/°C sang Btu (th) foot/giờ/feet vuông/°F

calo (IT)/giây/cm/°C [(IT)/second/cm/°C] Btu (th) foot/giờ/feet vuông/°F [foot/°F]
0.01 (IT)/second/cm/°C 2.42 foot/°F
0.10 (IT)/second/cm/°C 24.21 foot/°F
1 (IT)/second/cm/°C 242.07 foot/°F
2 (IT)/second/cm/°C 484.14 foot/°F
3 (IT)/second/cm/°C 726.21 foot/°F
5 (IT)/second/cm/°C 1210 foot/°F
10 (IT)/second/cm/°C 2421 foot/°F
20 (IT)/second/cm/°C 4841 foot/°F
50 (IT)/second/cm/°C 12104 foot/°F
100 (IT)/second/cm/°C 24207 foot/°F
1000 (IT)/second/cm/°C 242071 foot/°F

Cách chuyển đổi calo (IT)/giây/cm/°C sang Btu (th) foot/giờ/feet vuông/°F

1 (IT)/second/cm/°C = 242.07 foot/°F

1 foot/°F = 0.004131 (IT)/second/cm/°C

Ví dụ

Convert 15 (IT)/second/cm/°C to foot/°F:
15 (IT)/second/cm/°C = 15 × 242.07 foot/°F = 3631 foot/°F

Chuyển đổi đơn vị Độ dẫn nhiệt phổ biến