Chuyển đổi calo (IT)/giây/cm/°C sang Btu (IT) inch/giờ/feet vuông/°F
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT)/giây/cm/°C [(IT)/second/cm/°C] sang đơn vị Btu (IT) inch/giờ/feet vuông/°F [foot/°F]
calo (IT)/giây/cm/°C
Định nghĩa:
Btu (IT) inch/giờ/feet vuông/°F
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi calo (IT)/giây/cm/°C sang Btu (IT) inch/giờ/feet vuông/°F
calo (IT)/giây/cm/°C [(IT)/second/cm/°C] | Btu (IT) inch/giờ/feet vuông/°F [foot/°F] |
---|---|
0.01 (IT)/second/cm/°C | 29.03 foot/°F |
0.10 (IT)/second/cm/°C | 290.29 foot/°F |
1 (IT)/second/cm/°C | 2903 foot/°F |
2 (IT)/second/cm/°C | 5806 foot/°F |
3 (IT)/second/cm/°C | 8709 foot/°F |
5 (IT)/second/cm/°C | 14515 foot/°F |
10 (IT)/second/cm/°C | 29029 foot/°F |
20 (IT)/second/cm/°C | 58058 foot/°F |
50 (IT)/second/cm/°C | 145145 foot/°F |
100 (IT)/second/cm/°C | 290291 foot/°F |
1000 (IT)/second/cm/°C | 2902906 foot/°F |
Cách chuyển đổi calo (IT)/giây/cm/°C sang Btu (IT) inch/giờ/feet vuông/°F
1 (IT)/second/cm/°C = 2903 foot/°F
1 foot/°F = 0.000344 (IT)/second/cm/°C
Ví dụ
Convert 15 (IT)/second/cm/°C to foot/°F:
15 (IT)/second/cm/°C = 15 × 2903 foot/°F = 43544 foot/°F