Chuyển đổi calo (IT)/giây/cm/°C sang Btu (IT) foot/giờ/feet vuông/°F
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT)/giây/cm/°C [(IT)/second/cm/°C] sang đơn vị Btu (IT) foot/giờ/feet vuông/°F [foot/°F]
calo (IT)/giây/cm/°C
Định nghĩa:
Btu (IT) foot/giờ/feet vuông/°F
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi calo (IT)/giây/cm/°C sang Btu (IT) foot/giờ/feet vuông/°F
calo (IT)/giây/cm/°C [(IT)/second/cm/°C] | Btu (IT) foot/giờ/feet vuông/°F [foot/°F] |
---|---|
0.01 (IT)/second/cm/°C | 2.42 foot/°F |
0.10 (IT)/second/cm/°C | 24.19 foot/°F |
1 (IT)/second/cm/°C | 241.91 foot/°F |
2 (IT)/second/cm/°C | 483.82 foot/°F |
3 (IT)/second/cm/°C | 725.73 foot/°F |
5 (IT)/second/cm/°C | 1210 foot/°F |
10 (IT)/second/cm/°C | 2419 foot/°F |
20 (IT)/second/cm/°C | 4838 foot/°F |
50 (IT)/second/cm/°C | 12095 foot/°F |
100 (IT)/second/cm/°C | 24191 foot/°F |
1000 (IT)/second/cm/°C | 241909 foot/°F |
Cách chuyển đổi calo (IT)/giây/cm/°C sang Btu (IT) foot/giờ/feet vuông/°F
1 (IT)/second/cm/°C = 241.91 foot/°F
1 foot/°F = 0.004134 (IT)/second/cm/°C
Ví dụ
Convert 15 (IT)/second/cm/°C to foot/°F:
15 (IT)/second/cm/°C = 15 × 241.91 foot/°F = 3629 foot/°F